|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nảy sinh
| naître, germer | | | Chủ nghĩa tư bản mới nảy sinh | | capitalisme naissant | | | Một ý nghĩ vừa mới nảy sinh trong trí nó | | une idée vient de germer dans son esprit | | | surgir | | | Những khó khăn mới đã nảy sinh | | de nouvelles difficultés ont surgi |
|
|
|
|