Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nảy sinh


naître, germer
Chủ nghĩa tư bản mới nảy sinh
capitalisme naissant
Một ý nghĩ vừa mới nảy sinh trong trí nó
une idée vient de germer dans son esprit
surgir
Những khó khăn mới đã nảy sinh
de nouvelles difficultés ont surgi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.